Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thuận cảnh

Academic
Friendly

Từ "thuận cảnh" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai từ: "thuận" "cảnh".

Khi kết hợp lại, "thuận cảnh" có nghĩamột hoàn cảnh hoặc tình huống thuận lợi, dễ dàng, giúp cho việc đó trở nên suôn sẻ, tốt đẹp.

  1. Nói cảnh gia đình yên vui: Làm ăn khá giả thuận cảnh.

Comments and discussion on the word "thuận cảnh"